Loại sản phẩm: Máy đo lưu lượng
Lưu lượng (ml/phút): 30-500
Phạm vi áp suất (bar): ≤1.0
Phạm vi điện áp (V): 3-24
Tìm hiểu thêm +
Lưu lượng (ml/phút): 30-500
Phạm vi áp suất (bar): ≤1.0
Phạm vi điện áp (V): 3-24
Loại sản phẩm: Bơm nước điện từ
Lưu lượng (ml/phút): 460~630
Khoảng áp suất (bar): 10~20
Khoảng điện áp (V): 120~230
Tìm hiểu thêm +
Lưu lượng (ml/phút): 460~630
Khoảng áp suất (bar): 10~20
Khoảng điện áp (V): 120~230
Loại sản phẩm: Bơm nước điện từ
Lưu lượng (ml/phút): 650-1000
Khoảng áp suất (bar): 1.0-2.5
Khoảng điện áp (V): 12-240
Tìm hiểu thêm +
Lưu lượng (ml/phút): 650-1000
Khoảng áp suất (bar): 1.0-2.5
Khoảng điện áp (V): 12-240
Loại sản phẩm: Bơm nhu động
Lưu lượng (ml/phút): 200-500
Khoảng áp suất (bar): ≥1.2
Khoảng điện áp (V): 12-20
Tìm hiểu thêm +
Lưu lượng (ml/phút): 200-500
Khoảng áp suất (bar): ≥1.2
Khoảng điện áp (V): 12-20
Loại sản phẩm: Bơm nước điện từ
Lưu lượng (ml/phút): 15-45
Khoảng áp suất (bar): 0.2-0.3
Khoảng điện áp (V): 100-240
Tìm hiểu thêm +
Lưu lượng (ml/phút): 15-45
Khoảng áp suất (bar): 0.2-0.3
Khoảng điện áp (V): 100-240
Loại sản phẩm: Bơm nước điện từ
Lưu lượng (ml/phút): 20-110
Khoảng áp suất (bar): ≥0.5
Khoảng điện áp (V): 100-240
Tìm hiểu thêm +
Lưu lượng (ml/phút): 20-110
Khoảng áp suất (bar): ≥0.5
Khoảng điện áp (V): 100-240
Loại sản phẩm: Bơm màng/Bơm chân không
Lưu lượng khí (LPM): ≥3.0
Phạm vi áp suất (bar): ≥1.2
Phạm vi điện áp (V): 3~24
Tìm hiểu thêm +
Lưu lượng khí (LPM): ≥3.0
Phạm vi áp suất (bar): ≥1.2
Phạm vi điện áp (V): 3~24
Loại sản phẩm: Bơm cánh quạt
Lưu lượng (ml/phút): -
Khoảng áp suất (bar): -
Khoảng điện áp (V): -
Tìm hiểu thêm +
Lưu lượng (ml/phút): -
Khoảng áp suất (bar): -
Khoảng điện áp (V): -
Loại sản phẩm: Bơm nước điện từ
Lưu lượng (ml/phút): 15-45
Khoảng áp suất (bar): 0.2-0.3
Khoảng điện áp (V): 100-240
Tìm hiểu thêm +
Lưu lượng (ml/phút): 15-45
Khoảng áp suất (bar): 0.2-0.3
Khoảng điện áp (V): 100-240